Lang
Crowd
.com
Пользователи
Вход
Регистрация
Переводы с вьетнамского
Переводы
с вьетнамского на азербайджанский язык
:
Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!
Вьетнамский-Азербайджанский
Đó không còn là vấn đề của bạn nữa.
Вьетнамский-Азербайджанский
Bạn là người mẹ tốt.
Вьетнамский-Азербайджанский
Nó đang ngồi và đọc sách.
Вьетнамский-Азербайджанский
Переводы
с вьетнамского на албанский язык
:
Bên ngoài trời rất tối.
Вьетнамский-Албанский
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Вьетнамский-Албанский
Переводы
с вьетнамского на английский язык
:
Họ chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt.
Вьетнамский-Английский
Tôi thuận tay trái.
Вьетнамский-Английский
Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé.
Вьетнамский-Английский
Trời mưa to nguyên một ngày.
Вьетнамский-Английский
Переводы
с вьетнамского на арабский язык
:
Bạn tôi gặp chuyện tương tự như thế sau đó một tuần.
Вьетнамский-Арабский
Việc in ấn ra đời khi nào?
Вьетнамский-Арабский
Em không rảnh.
Вьетнамский-Арабский
Thật khó tin!
Вьетнамский-Арабский
Переводы
с вьетнамского на армянский язык
:
Tôi có hai con mèo.
Вьетнамский-Армянский
Переводы
с вьетнамского на африкаанс
:
Anh đã đọc hết quyển đó rồi à?
Вьетнамский-Африкаанс
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Вьетнамский-Африкаанс
Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Вьетнамский-Африкаанс
Переводы
с вьетнамского на баскский язык
:
Tôi cần đi tiểu.
Вьетнамский-Баскский
Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Вьетнамский-Баскский
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Вьетнамский-Баскский
Chào Tom.
Вьетнамский-Баскский
Переводы
с вьетнамского на белорусский язык
:
Gấu ăn trăng.
Вьетнамский-Белорусский
Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
Вьетнамский-Белорусский
Bạn làm gì lúc rảnh?
Вьетнамский-Белорусский
Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Вьетнамский-Белорусский
Переводы
с вьетнамского на болгарский язык
:
Một người trẻ tuổi muốn gặp bạn.
Вьетнамский-Болгарский
Cái đó dùng tốt lắm.
Вьетнамский-Болгарский
Mười người bị nhét vào một căn phòng nhỏ.
Вьетнамский-Болгарский
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
Вьетнамский-Болгарский
Переводы
с вьетнамского на боснийский язык
:
Nó không phải là một con chó.
Вьетнамский-Боснийский
Tôi sống ở Sarajevo.
Вьетнамский-Боснийский
Переводы
с вьетнамского на валлийский язык
:
Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Вьетнамский-Валлийский
Переводы
с вьетнамского на венгерский язык
:
Tất cả đều đang hoạt động.
Вьетнамский-Венгерский
Nó cảm thấy mệt lử sau khi cãi nhau với bạn.
Вьетнамский-Венгерский
Vì không sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một bé gái.
Вьетнамский-Венгерский
Cô ấy đỗ xe vào chỗ trống.
Вьетнамский-Венгерский
Переводы
с вьетнамского на галисийский язык
:
Tôi nhìn thấy một bông hoa ở trên bàn.
Вьетнамский-Галисийский
Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Вьетнамский-Галисийский
Tôi ngu thật!
Вьетнамский-Галисийский
Переводы
с вьетнамского на голландский язык
:
Mẹ làm bánh mỳ kẹp phô mai cho bọn tôi ăn trưa.
Вьетнамский-Голландский
Ước gì gặp được Tom.
Вьетнамский-Голландский
Đi taxi tới bến xe mất khoảng 30 phút.
Вьетнамский-Голландский
Tom cũng bằng tuổi cậu.
Вьетнамский-Голландский
Переводы
с вьетнамского на греческий язык
:
Tom có sẹo trên chân phải.
Вьетнамский-Греческий
Bạn đang thiếu ngủ.
Вьетнамский-Греческий
Tôi không biết vì sao tôi lại nói dối với họ.
Вьетнамский-Греческий
Tom sơn cửa màu trắng.
Вьетнамский-Греческий
Переводы
с вьетнамского на грузинский язык
:
đi thôi!
Вьетнамский-Грузинский
Переводы
с вьетнамского на датский язык
:
Tôi nghe nói mẹ của Brush là đĩ.
Вьетнамский-Датский
Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Вьетнамский-Датский
Hệ thống chăm sóc sức khoẻ của Canada được trả bằng nguồn thu từ thuế.
Вьетнамский-Датский
Thật đẹp làm sao!
Вьетнамский-Датский
Переводы
с вьетнамского на иврит
:
Có thể sẽ có hậu quả.
Вьетнамский-Иврит
Anh tưởng Tom sẽ ghé qua để kiểm tra tiến độ công việc của bọn mình.
Вьетнамский-Иврит
Tôi thích coi phim Hollywood.
Вьетнамский-Иврит
Hắn thử.
Вьетнамский-Иврит
Переводы
с вьетнамского на индонезийский язык
:
Mẹ tôi là người lập dị.
Вьетнамский-Индонезийский
Bạn có tin vào thuyết tiến hoá không?
Вьетнамский-Индонезийский
Cẩn thận đừng chạy ngược chiều khi lưu thông trên đường một chiều.
Вьетнамский-Индонезийский
Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Вьетнамский-Индонезийский
Переводы
с вьетнамского на ирландский язык
:
Tom là anh trai của tôi.
Вьетнамский-Ирландский
Nó đã ngưng đọc sách.
Вьетнамский-Ирландский
Переводы
с вьетнамского на исландский язык
:
Chìa khóa của tôi đây.
Вьетнамский-Исландский
Tôi đang học lái.
Вьетнамский-Исландский
Chính xác!
Вьетнамский-Исландский
Tôi sẽ thử xem sao.
Вьетнамский-Исландский
Переводы
с вьетнамского на испанский язык
:
Tom quen Mary nhiều năm.
Вьетнамский-Испанский
Tôi mười hai tuổi. Cái ấy này là gì?
Вьетнамский-Испанский
Ông có một khung tranh rất nặng.
Вьетнамский-Испанский
Chúng tôi ngồi thành vòng quanh đống lửa kể cho nhau nghe truyện tếu và truyện ma.
Вьетнамский-Испанский
Переводы
с вьетнамского на итальянский язык
:
Anh ta không uống sữa.
Вьетнамский-Итальянский
Tôi chưa bao giờ phải lo lắng về anh ta.
Вьетнамский-Итальянский
Lâu rồi Tom không gặp lại Mary.
Вьетнамский-Итальянский
Tôi gặp cô ấy ở Úc.
Вьетнамский-Итальянский
Переводы
с вьетнамского на казахский язык
:
Mày biết những ngôn ngữ nào?
Вьетнамский-Казахский
Tôi độc thân.
Вьетнамский-Казахский
Anh sẽ nhớ em.
Вьетнамский-Казахский
Переводы
с вьетнамского на китайский язык
:
Tôi không phải là tê giác, tôi không phải hổ, nhưng có gì đó thôi thúc tôi đến với thiên nhiên khô cằn này.
Вьетнамский-Китайский
Chin mươi chủa què chớ khoe mình tốt.
Вьетнамский-Китайский
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Вьетнамский-Китайский
Переводы
с вьетнамского на корейский язык
:
Chúng ta không thể bỏ cuộc.
Вьетнамский-Корейский
Lúc nào cũng muốn đọc cuốn đó.
Вьетнамский-Корейский
Hãy tìm các chuyến xe lửa đến London trong bảng lịch trình.
Вьетнамский-Корейский
John có muốn xem phim hàn không?
Вьетнамский-Корейский
Переводы
с вьетнамского на латынь
:
Dùng được lắm.
Вьетнамский-Латынь
Marius cao hơn Marcus.
Вьетнамский-Латынь
Tom là sinh viên mới.
Вьетнамский-Латынь
Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố.
Вьетнамский-Латынь
Переводы
с вьетнамского на латышский язык
:
Sách vở tựa như bầy ong, đem tinh hoa từ trí tuệ này sang trí tuệ khác.
Вьетнамский-Латышский
Переводы
с вьетнамского на литовский язык
:
Tom là nhân viên tốt nhất mà chúng ta chưa từng có.
Вьетнамский-Литовский
Đợi đến năm sau nhé!
Вьетнамский-Литовский
Bạn phải chọn đường đi cho chính mình.
Вьетнамский-Литовский
Cô ta không đồng ý với nó.
Вьетнамский-Литовский
Переводы
с вьетнамского на македонский язык
:
Giá tốt đấy.
Вьетнамский-Македонский
Công ty chỗ cậu làm tên gì?
Вьетнамский-Македонский
Bạn đã tìm được cô ấy chưa?
Вьетнамский-Македонский
Mình sẽ dành thời gian.
Вьетнамский-Македонский
Переводы
с вьетнамского на малайский язык
:
Tom và Mary đang chơi Uno.
Вьетнамский-Малайский
Tôi không thể quên nhưng tôi chẳng nhớ gì cả.
Вьетнамский-Малайский
Anh ấy phụ thuộc vợ về mặt tài chính.
Вьетнамский-Малайский
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Вьетнамский-Малайский
Переводы
с вьетнамского на мальтийский язык
:
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
Вьетнамский-Мальтийский
Переводы
с вьетнамского на немецкий язык
:
Nước là nguồn sống.
Вьетнамский-Немецкий
Ông ta cổ vũ con trai mình học hành chăm chỉ hơn.
Вьетнамский-Немецкий
Bạn có theo đạo gì không?
Вьетнамский-Немецкий
Có một điểm nhìn hoàn hảo ở đằng đó.
Вьетнамский-Немецкий
Переводы
с вьетнамского на польский язык
:
Anh nên mời họ nếu không họ sẽ tự ái đấy.
Вьетнамский-Польский
Ông ta kết thúc cuộc đời một cách buồn thảm.
Вьетнамский-Польский
Chúng tôi thấy ngồi nhà rung lắc.
Вьетнамский-Польский
Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản.
Вьетнамский-Польский
Переводы
с вьетнамского на португальский язык
:
Bạn có biết rằng muỗi cũng có răng?
Вьетнамский-Португальский
Tôi sẽ không làm thế nếu tôi là bạn.
Вьетнамский-Португальский
Tôi đang ăn hoa quả.
Вьетнамский-Португальский
Dòng sông chảy qua cây cầu này.
Вьетнамский-Португальский
Переводы
с вьетнамского на румынский язык
:
Tôi sẽ dùng thứ mà bạn ghét để chống lại bạn.
Вьетнамский-Румынский
Tôi đã ở Boston trước khi tôi trở lại Nhật Bản.
Вьетнамский-Румынский
Tôi ủng hộ đội Pháp ở World Cup.
Вьетнамский-Румынский
Chúng ta không thể từ bỏ.
Вьетнамский-Румынский
Переводы
с вьетнамского на русский язык
:
Tôi sẽ trả lương cho cậu vào cuối tháng.
Вьетнамский-Русский
Tom là nhà tạo mẫu tóc.
Вьетнамский-Русский
Chỉ mất một phút thôi.
Вьетнамский-Русский
Bạn có quầng thâm dưới mắt đấy.
Вьетнамский-Русский
Переводы
с вьетнамского на сербский язык
:
Tôi vừa đem một cốc cà phê đến.
Вьетнамский-Сербский
Họ sống trong một ngôi nhà màu trằng với tường gạch trên góc bên trái phía cuối con phố.
Вьетнамский-Сербский
Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta.
Вьетнамский-Сербский
Giữ im lặng trong đó.
Вьетнамский-Сербский
Переводы
с вьетнамского на словацкий язык
:
Nói cho tôi nghe chuyện gì đang xảy ra.
Вьетнамский-Словацкий
Tôi muốn ăn tráng miệng bằng bánh ngọt.
Вьетнамский-Словацкий
Tôi vừa gặp bố anh.
Вьетнамский-Словацкий
Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Вьетнамский-Словацкий
Переводы
с вьетнамского на суахили
:
Millie có một con mèo.
Вьетнамский-Суахили
Tôi đọc được.
Вьетнамский-Суахили
Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Вьетнамский-Суахили
Переводы
с вьетнамского на тагальский язык
:
Anh ta ra hiệu cho họ dừng lại.
Вьетнамский-Тагальский
Tom ngồi xuống và chờ đợi.
Вьетнамский-Тагальский
Nó có thể nổ.
Вьетнамский-Тагальский
Đi theo người đó.
Вьетнамский-Тагальский
Переводы
с вьетнамского на тайский язык
:
Tôi sẽ đi học.
Вьетнамский-Тайский
Переводы
с вьетнамского на татарский язык
:
Bạn có thể giúp tôi đổi một chút tiền được không?
Вьетнамский-Татарский
Mỹ mà không đẹp!
Вьетнамский-Татарский
Việt Nam là một nước ở khu vực Đông Nam Á.
Вьетнамский-Татарский
Chủ nhân của thị trường VITARUS ở Kazan là người phụ nữ Việt Nam tên là Đào Thị Côi (Bà Côi).
Вьетнамский-Татарский
Переводы
с вьетнамского на турецкий язык
:
Tom muốn hỏi Mary vài điều.
Вьетнамский-Турецкий
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
Вьетнамский-Турецкий
Hôm nay chẳng còn việc gì cần phải làm.
Вьетнамский-Турецкий
Chắc phải tốn vài tuần để quen làm việc ca đêm.
Вьетнамский-Турецкий
Переводы
с вьетнамского на узбекский язык
:
Anh ấy đang mua máy tính.
Вьетнамский-Узбекский
Переводы
с вьетнамского на украинский язык
:
Tom nghĩ rằng mình là giáo viên tiếng Pháp giỏi nhất ở đây.
Вьетнамский-Украинский
Mấy đứa trẻ nhà Tom đã ở đây một lúc trước để tìm anh ta.
Вьетнамский-Украинский
Cô ta yêu nó điên cuồng.
Вьетнамский-Украинский
Bọn mình sẽ mời Jane và Ellen.
Вьетнамский-Украинский
Переводы
с вьетнамского на финский язык
:
Tôi không bao giờ tin Tom thêm lần nào nữa.
Вьетнамский-Финский
Anh tưởng em không nói chuyện với Tom.
Вьетнамский-Финский
Ở trường bọn cháu, tiếng Pháp là môn học không bắt buộc.
Вьетнамский-Финский
Tin đồn hóa ra là không có thật.
Вьетнамский-Финский
Переводы
с вьетнамского на французский язык
:
Cho tôi xin thêm một ít cà phê được không?
Вьетнамский-Французский
Người ta đang thi công một con đường mới.
Вьетнамский-Французский
Chủ đề đó tôi không thích.
Вьетнамский-Французский
Cậu phải tiếp tục luyện tập.
Вьетнамский-Французский
Переводы
с вьетнамского на хинди
:
Chúng ta sẽ không bắt đầu cho đến khi Bob tới.
Вьетнамский-Хинди
Tôi bảo Tom làm rồi.
Вьетнамский-Хинди
Tôi là người Azerbaijan.
Вьетнамский-Хинди
Hút thuốc lá bị cấm ở phòng này.
Вьетнамский-Хинди
Переводы
с вьетнамского на хорватский язык
:
Tất cả những câu này cần phải để dấu chấm hết.
Вьетнамский-Хорватский
Tôi là phiên dịch viên
Вьетнамский-Хорватский
Tôi thích cốc trà của tôi.
Вьетнамский-Хорватский
Cơn đau đã dịu đi một chút.
Вьетнамский-Хорватский
Переводы
с вьетнамского на чешский язык
:
Bạn có thực sự muốn giúp?
Вьетнамский-Чешский
Hãy cẩn thận!
Вьетнамский-Чешский
Đó không phải là ý của tôi.
Вьетнамский-Чешский
Tôi bỏ qua quảng cáo trên video bất cứ khi nào có thể.
Вьетнамский-Чешский
Переводы
с вьетнамского на шведский язык
:
Anh đi nhanh lên được không?
Вьетнамский-Шведский
Tiền thuê giá bao nhiêu?
Вьетнамский-Шведский
Họ có vũ khí không?
Вьетнамский-Шведский
Đó là lý do chúng tôi ly dị.
Вьетнамский-Шведский
Переводы
с вьетнамского на эстонский язык
:
Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Вьетнамский-Эстонский
Con trai họ tên là John.
Вьетнамский-Эстонский
Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Вьетнамский-Эстонский
Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Вьетнамский-Эстонский
Переводы
с вьетнамского на японский язык
:
Đi bơi không?
Вьетнамский-Японский
Cô ấy thích nhất là được đi du lịch.
Вьетнамский-Японский
Cậu có hút thuốc không?
Вьетнамский-Японский
Bạn cần số tiền này để làm gì?
Вьетнамский-Японский
Азербайджанский
Албанский
Английский
Арабский
Армянский
Африкаанс
Баскский
Белорусский
Болгарский
Боснийский
Валлийский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Грузинский
Датский
Иврит
Индонезийский
Ирландский
Исландский
Испанский
Итальянский
Казахский
Киргизский
Китайский
Корейский
Латынь
Латышский
Литовский
Македонский
Малагасийский
Малайский
Мальтийский
Монгольский
Немецкий
Норвежский (букмол)
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Словенский
Суахили
Тагальский
Таджикский
Тайский
Татарский
Турецкий
Узбекский
Украинский
Финский
Французский
Хинди
Хорватский
Чешский
Шведский
Эстонский
Японский